CMA CGM áp dụng phụ phí mùa cao điểm trên toàn cầu

Hãng vận tải biển Pháp CMA CGM đã công bố mức phụ phí mùa cao điểm (PSS) mới trên phạm vi toàn cầu, dự kiến áp dụng trong tháng 4 và tháng 5.

CMA CGM sẽ áp dụng phụ phí mùa cao điểm (PSS) cho các tuyến từ Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp đến bờ Đông Canada, bờ Đông Mexico, bờ Đông và bờ Tây Hoa Kỳ, vùng Vịnh Hoa Kỳ, cũng như tất cả các điểm đến nội địa được kết nối thông qua các cảng này.

👉 Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge – PSS) là khoản phí bổ sung mà các hãng tàu hoặc công ty logistics thu trong thời gian nhu cầu vận chuyển tăng cao, thường vào các mùa lễ hội, cuối năm hoặc khi năng lực vận tải bị hạn chế.

Bắt đầu từ ngày 3 tháng 5, phụ phí sẽ được áp dụng cho cả hàng khô (dry cargo) và hàng lạnh (reefer cargo), ngoại trừ hàng siêu trường siêu trọng (OOG – Out of Gauge), với mức phí:

  • 500 USD cho container 20 feet

  • 1.000 USD cho container 40 feet / 40’ HC / 45 feet

 

Ngoài ra, hãng tàu có trụ sở tại Marseille sẽ áp dụng phụ phí mùa cao điểm (PSS) 200 USD cho mỗi container khô (TEU) đối với các lô hàng vận chuyển từ Viễn Đông đến Liberia, Senegal, Mauritania, Gambia, Guinea, Sierra Leone, Guinea-Bissau, Cabo Verde, São Tomé & Príncipe. Phụ phí này sẽ có hiệu lực từ ngày 8 tháng 4.

Hơn nữa, CMA CGM sẽ triển khai một mức PSS khác trị giá 400 USD/TEU – cũng từ các cảng ở Viễn Đông đến các điểm đến nói trên, bao gồm Liberia, Senegal, Mauritania, Gambia, Guinea, Sierra Leone, Guinea-Bissau, Cabo Verde, São Tomé & Príncipe, và sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 21 tháng 4.

Cuối cùng, hãng vận tải biển Pháp cũng đã công bố phụ phí mùa cao điểm đối với hàng khô xuất khẩu từ Trung Quốc, Hồng Kông và Khu hành chính đặc biệt Ma Cao, có hiệu lực từ ngày 8 tháng 4, cụ thể như sau:

  • Tuyến đến Tây Phi khu vực phía Nam (bao gồm Angola, Congo, CHDC Congo, Namibia, Gabon, Cameroon):
    Mức phụ phí: 75 USD/TEU

  • Tuyến đến Tây Phi khu vực trung tâm (trừ Nigeria) – bao gồm Bờ Biển Ngà, Bénin, Ghana, Togo, Guinea Xích đạo:
    Mức phụ phí: 250 USD/TEU

  • Tuyến đến Nigeria:
    Mức phụ phí: 150 USD/TEU

👉 TEU = Twenty-foot Equivalent Unit (tạm dịch: Đơn vị tương đương container 20 feet)


📦 Ý nghĩa:

  • TEUđơn vị tiêu chuẩn quốc tế dùng để đo sức chứa của container và tàu chở hàng.

  • 1 TEU tương đương với:

    • Một container 20 feet (dài khoảng 6,1 mét)

    • Kích thước phổ biến: 20′ x 8′ x 8’6″ (dài x rộng x cao)


📊 Ví dụ minh họa:

Loại container Tương đương TEU
Container 20 feet 1 TEU
Container 40 feet 2 TEU
Container 45 feet HC ~2.25 TEU

🚢 Trong thực tế:

  • Khi người ta nói “tàu có sức chứa 10.000 TEU” → có thể chở 10.000 container 20 feet, hoặc kết hợp tương đương như:

    • 5.000 container 40 feet, hoặc

    • 6.000 container 40 feet + 2.000 container 20 feet, v.v.

Đã tạo hình ảnh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *