Ngành rau quả Việt Nam đang trải qua giai đoạn đầy thử thách khi thị trường xuất khẩu chủ lực là Trung Quốc liên tục sụt giảm mạnh trong suốt nhiều tháng qua. Sự thay đổi chính sách nhập khẩu, kiểm dịch khắt khe hơn từ phía Trung Quốc cùng với áp lực cạnh tranh từ các nước trong khu vực đang khiến ngành nông sản Việt phải đối mặt với bài toán cấp bách: đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng và đẩy mạnh chế biến sâu nếu không muốn tiếp tục bị “kẹt” trong khủng hoảng.
Sự sụt giảm đáng báo động
Theo số liệu từ Cục Hải quan (Bộ Tài chính), trong tháng 5/2025, kim ngạch xuất khẩu rau quả của Việt Nam chỉ đạt hơn 496 triệu USD, giảm mạnh 33,5% so với cùng kỳ năm ngoái. Đáng lo hơn, đây đã là tháng thứ 5 liên tiếp xuất khẩu đi xuống, khiến tổng kim ngạch 5 tháng đầu năm chỉ còn khoảng 2,2 tỷ USD, giảm 17,8% so với cùng kỳ năm 2024.
Riêng thị trường Trung Quốc, tổng trị giá xuất khẩu trong 5 tháng đầu năm chỉ đạt khoảng 1,11 tỷ USD, giảm tới 35,1%. Con số này không chỉ phản ánh sự suy yếu của kênh tiêu thụ lớn nhất, mà còn cho thấy ngành rau quả Việt đang bước vào thời kỳ “đáy giảm” kéo dài, có nguy cơ không đạt được mục tiêu 8 tỷ USD trong năm 2025 như kỳ vọng.
Rào cản kỹ thuật và cạnh tranh gia tăng
Theo ông Nguyễn Phúc Nguyên – Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam, nguyên nhân chủ yếu đến từ rào cản kỹ thuật và sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia trong khu vực. Trung Quốc đã áp dụng các quy định kiểm dịch mới, nâng tiêu chuẩn kiểm tra dư lượng cadmium và Auramine O – chất phẩm màu công nghiệp bị cấm – buộc hàng hóa phải kiểm nghiệm tại các phòng thí nghiệm được nước này công nhận. Điều này khiến thời gian thông quan kéo dài từ 7–8 ngày, tạo ra tình trạng ùn ứ, phát sinh chi phí lưu kho và hư hỏng nông sản.
Cùng lúc đó, các quốc gia như Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Lào đang nhanh chóng tăng cường xuất khẩu rau quả, đặc biệt là sầu riêng – mặt hàng chủ lực của Việt Nam. Việc Lào có tuyến đường sắt Viêng Chăn – Côn Minh và chi phí logistics thấp khiến sản phẩm từ quốc gia này ngày càng hấp dẫn thị trường Trung Quốc.
Ngoài ra, Trung Quốc đang vào mùa vụ tự cung rau quả, kết hợp với nguồn cung dồi dào từ các nước châu Mỹ như Chile, Peru cũng khiến nhu cầu nhập khẩu rau quả từ Việt Nam sụt giảm mạnh.
Sầu riêng – “Nữ hoàng trái cây” lao dốc
Một trong những mặt hàng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất chính là sầu riêng – loại quả mang lại kim ngạch lớn nhất cho ngành rau quả Việt Nam, chiếm gần 50% tổng giá trị xuất khẩu toàn ngành.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong 4 tháng đầu năm 2025, giá trị xuất khẩu sầu riêng sang Trung Quốc chỉ còn 130 triệu USD, giảm hơn 74% so với cùng kỳ. Đặc biệt, trong nửa đầu tháng 2, xuất khẩu sầu riêng giảm tới 80%, chỉ đạt khoảng 3.500 tấn.
Việc mặt hàng chủ lực gặp khó khăn đã ảnh hưởng dây chuyền đến toàn ngành. Quý I/2025, kim ngạch xuất khẩu rau quả chỉ đạt khoảng 1,1 tỷ USD, giảm 13,2% so với cùng kỳ năm ngoái.
Sự gián đoạn ở đầu cầu Trung Quốc khiến nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã – đặc biệt là các đơn vị nhỏ lẻ – rơi vào tình trạng ùn ứ hàng tồn kho, chi phí lưu trữ tăng cao, mất đơn hàng, mất bạn hàng, trong khi giá bán nội địa sụt giảm mạnh.
Cơ hội từ thị trường mới
Trong khó khăn vẫn xuất hiện những điểm sáng. Một số thị trường xuất khẩu khác đang ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng:
-
Mỹ: tăng 66%, đạt 154,3 triệu USD
-
Ý: tăng 372,7%, đạt gần 5,9 triệu USD
-
Hồng Kông: tăng 103%
-
Nhật Bản, Australia, UAE: đều có tín hiệu tích cực
Đây là tín hiệu đáng mừng, cho thấy tiềm năng mở rộng và đa dạng hóa thị trường cho rau quả Việt, nếu có chiến lược đúng đắn và lâu dài.
Giải pháp: Đầu tư chế biến và chuẩn hóa sản xuất
Theo đại diện Hiệp hội Rau quả Việt Nam, để tránh phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, ngành cần:
-
Đẩy mạnh chế biến sâu: phát triển các sản phẩm như sầu riêng đông lạnh, sấy khô, nước ép, đóng hộp… nhằm kéo dài thời hạn sử dụng, giảm phụ thuộc vào vận chuyển tươi.
-
Đầu tư công nghệ bảo quản và logistics lạnh: giúp nâng cao chất lượng hàng hóa đến tay người tiêu dùng nước ngoài.
-
Chủ động tháo gỡ rào cản kỹ thuật: phối hợp giữa Bộ Nông nghiệp & PTNT, Bộ Công Thương và ngành Hải quan để cấp mã số vùng trồng, đơn giản hóa thủ tục thông quan và đẩy nhanh việc xét nghiệm trong nước thay vì chờ kiểm nghiệm phía Trung Quốc.
Thời điểm quyết định của ngành rau quả Việt
Trong bối cảnh áp lực ngày càng lớn từ Trung Quốc và các đối thủ cạnh tranh trong khu vực, đây là thời điểm then chốt để ngành rau quả Việt Nam thực hiện cuộc “tái cấu trúc” toàn diện, từ chuyển đổi thị trường xuất khẩu, chuẩn hóa vùng trồng, đến đầu tư công nghệ chế biến và logistics. Nếu không hành động quyết liệt và kịp thời, nguy cơ “mất sóng” trên sân chơi xuất khẩu sẽ còn tiếp diễn.

Các địa phương, doanh nghiệp cần tiếp tục duy trì nghiêm túc quy trình sản xuất, đóng gói và kiểm dịch theo đúng quy định đã đăng ký với phía Trung Quốc để xuất khẩu một cách bền vững.
Việc Tổng cục Hải quan Trung Quốc vừa phê duyệt thêm 829 vùng trồng và 131 cơ sở đóng gói sầu riêng Việt Nam là một tín hiệu tích cực giữa bối cảnh xuất khẩu rau quả sang thị trường này đang chững lại. Đây không chỉ là cơ hội để ngành sầu riêng lấy lại đà tăng trưởng, mà còn là điều kiện thuận lợi để Việt Nam củng cố vị thế tại thị trường tỷ dân đầy tiềm năng.
Tuy nhiên, để tận dụng tốt cơ hội này, các doanh nghiệp Việt cần chủ động thích nghi và nâng cấp toàn diện quy trình sản xuất. Cụ thể, doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống kiểm tra chất lượng nội bộ ngay từ khâu trồng trọt, tuân thủ các tiêu chuẩn như GAP, GlobalGAP, đồng thời xây dựng thương hiệu vùng trồng đặc thù – như sầu riêng Ri6, thanh long Bình Thuận, xoài Cao Lãnh – nhằm nâng cao giá trị và độ nhận diện trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và hợp tác xã là yếu tố then chốt giúp đảm bảo nguồn cung lớn, chất lượng đồng đều và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các thị trường nhập khẩu.
Theo nhiều chuyên gia, Việt Nam cần học hỏi từ các quốc gia như Chile, Peru – những nước đã thành công với chiến lược phát triển sản phẩm chế biến sâu như trái cây sấy khô, nước ép, đóng hộp. Không chỉ giúp kéo dài thời hạn sử dụng, những sản phẩm này còn có giá trị gia tăng cao và phù hợp với thị hiếu của thị trường xa như châu Âu, Mỹ, Trung Đông.
Bên cạnh đó, xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản cũng là hướng đi không thể thiếu nếu Việt Nam muốn tạo dựng chỗ đứng vững chắc trên bản đồ xuất khẩu nông sản toàn cầu.
Thay vì chỉ tập trung vào phục hồi sau khủng hoảng, đã đến lúc ngành rau quả Việt chuyển mình toàn diện, từng bước thoát khỏi sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc và vươn tầm thế giới bằng những giá trị bền vững hơn.

