Thủ tục nhập khẩu sắt thép Việt Nam 2025

Cơ sở pháp lý luôn cần biết

  • Các quy định cần tham khảo gồm:

    • Thông tư 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN, Thông tư 14/2017/TT-BCT, quy định về kiểm tra chất lượng chất thép nhập khẩu.

    • Thông tư 27/2012/TT-BKHCN (Đăng ký kiểm tra chất lượng), Thông tư 18/2017/TT-BCT, Thông tư 38/2015/TT-BTC sửa đổi bởi 39/2018/TT-BTC về thủ tục hải quan. 

    • Quyết định 583/QĐ-TCHQ, 3390/QĐ-BCT, 920/QĐ-BCT về phân luồng và kiểm tra chất lượng hàng hóa.

Cách xác định HS & thuế ưu đãi FTA cho sắt thép (2025)

1) Nguồn tra cứu chính thống (đã kiểm tra)

  • Cổng Thông tin Thương mại Việt Nam (Vietnam Trade Portal): tra mã HS, thuế MFN, thuế FTA theo từng hiệp định.

  • Tổng cục Hải quan: mục “Tra cứu Biểu thuế – Mã HS” và văn bản pháp lý liên quan.

  • Biểu thuế XNK 2025 (các biểu MFN & 19 biểu FTA, cập nhật nghị định mới năm 2025).

  • Các Nghị định biểu thuế FTA còn hiệu lực đến 2027 (ví dụ):

    • EVFTA: NĐ 116/2022/NĐ-CP (kèm phụ lục thuế 2022–2027).

    • ACFTA (ASEAN–Trung Quốc): NĐ 118/2022/NĐ-CP (thuế 2022–2027).

    • Biểu ưu đãi đặc biệt 2025 mới ban hành (ví dụ Việt Nam–Lào 206/2025/NĐ-CP, hiệu lực 15/7/2025)

Lưu ý: Các cập nhật quy trình hải quan 2025 (ví dụ NĐ 167/2025, 182/2025) đang làm rõ thêm ưu đãi thuế/OTS – nên tham chiếu khi áp dụng mô hình giao hàng tại chỗ. 

2) Xác định đúng mã HS sắt thép: mẹo thực tế

Cần mô tả kỹ sản phẩm theo 6 tiêu chí để phân loại trong Chương 72–73:

  1. Dạng sản phẩm: thép tấm/cuộn cán nóng (7208), cán nguội (7209), mạ/ phủ (7210–7212), thép không gỉ (7219–7220), thép hợp kim (7225–7226), thép thanh/dây (7213–7217), ống thép (7305–7306)…

  2. Hợp kim/không hợp kim + hàm lượng C/Cr/Ni (nếu có).

  3. Quy cách: độ dày, chiều rộng ≥/ < 600 mm, bề mặt (pickled, oiled…).

  4. Tình trạng xử lý: cán nóng/nguội, mạ kẽm/nhôm-kẽm, sơn phủ…

  5. Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM/EN/JIS, mác thép, chứng chỉ Mill Test.

  6. Công dụng chính (tham khảo, chỉ hỗ trợ): kết cấu, ống, tôn lợp…

Nếu còn phân vân, dùng Quy tắc 1–6 của Hệ thống HS và tra song song trên Vietnam Trade Portal + chú giải chương/mục để chốt mã.

3) Tính thuế đúng chuẩn (2025)

Bước 1 — Lấy 3 mức thuế cho cùng một mã HS:

  • MFN (Ưu đãi): mức chuẩn nếu không áp FTA. (Tra trên VTP/Customs).

  • FTA: tra từng hiệp định theo nước xuất xứ (EVFTA, RCEP, ACFTA, UKVFTA, CPTPP, v.v.). 

  • VAT: tra trong Biểu thuế XNK 2025 (đa số sắt thép VAT 10%; kiểm mã cụ thể).

Bước 2 — Kiểm Rules of Origin (ROO) của FTA:

  • Đọc Quy tắc xuất xứ riêng theo mặt hàng (PSR) của chương 72/xuất xứ phù hợp hiệp định; thường là CTH/CTSH hoặc tiêu chí gia công nhất định. (Xem phụ lục FTA tương ứng).

  • Chuẩn bị C/O hợp lệ (ví dụ EUR.1 cho EVFTA, Form E cho ACFTA/RCEP tùy lộ trình), hoặc tự chứng nhận nếu FTA cho phép.

Bước 3 — Công thức thuế:

  • Thuế NK = CIF × thuế suất (MFN/FTA – chọn mức hợp lệ thấp nhất).

  • VAT = (CIF + thuế NK + thuế/phí khác nếu có) × VAT suất.

  • Tổng thuế phải nộp = Thuế NK + VAT (+ thuế TTĐB/BVMT nếu áp dụng – thường không áp cho sắt thép thô).

4) Ví dụ tham khảo (minh họa phương pháp)

Các con số thuế suất bên dưới chỉ minh họa phương pháp — bạn vui lòng gửi mã HS & nước xuất xứ thực tế, mình sẽ tra mức chính xác trên portal chính thức và tính luôn bảng chi phí.

  • Hàng: Thép tấm cán nóng, rộng ≥600mm, không hợp kim → thường trong 7208.

  • Xuất xứ:

    • EU (EVFTA): nhiều dòng về 0% trong giai đoạn 2022–2027 nếu đáp ứng ROO EVFTA.

    • Trung Quốc (ACFTA/RCEP): đa số dòng 0–5% tuỳ mã và lộ trình 2025 + yêu cầu C/O hợp lệ (Form E/RCEP).

    • Nếu không FTA: áp MFN theo Biểu 2025.

Cách làm chuẩn:

  1. Khóa mã 8 số trên VTP; 2) So từng bảng MFN/EVFTA/ACFTA/RCEP; 3) Kiểm PSR + chuẩn bị C/O; 4) Tính thuế theo CIF.

Quy trình nhập khẩu sắt thép — Từng bước rõ ràng

1. Kiểm tra chất lượng bắt buộc

  • Đăng ký kiểm tra tại Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCĐLCL) với hồ sơ gồm mẫu thông tư, cam kết hợp quy, hợp đồng, packing list… Sau 1 ngày làm việc, nhận giấy chứng nhận để nộp cùng hồ sơ hải quan.

2. Chuẩn bị bộ chứng từ hải quan cơ bản

  • Hồ sơ gồm:

    • Hợp đồng thương mại

    • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

    • Danh mục đóng gói (Packing List)

    • Vận đơn (Bill of Lading)

    • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) nếu có

    • Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng hợp quy Vinacontrol

3. Khai hải quan và phân luồng

  • Khai tờ khai qua phần mềm VNACCS, hải quan sẽ phân luồng (xanh – vàng – đỏ). Khi vào luồng vàng/đỏ, cần kiểm tra chuyên ngành hoặc bổ sung chứng từ. 

4. Đóng thuế, thông quan và giao hàng

  • Sau khi thanh toán thuế Nhập khẩu + VAT và hoàn thành kiểm tra (nếu có), hàng được thông quan và có thể vận chuyển về kho. Khi bán xong, doanh nghiệp hoàn tất thanh lý tờ khai.

Lưu ý quan trọng khi nhập khẩu thép

  1. Kiểm tra chính sách mặt hàng

    • Một số loại thép thuộc Danh mục quản lý chuyên ngành của Bộ Công Thương → cần Giấy phép nhập khẩu tự động (cấp online trên hệ thống một cửa quốc gia).

    • Một số mặt hàng đặc thù có thể phải kiểm tra chất lượng theo QCVN trước khi thông quan.

  2. Chứng từ xuất xứ (C/O)

    • Bắt buộc nếu muốn hưởng ưu đãi FTA (Form E, EUR.1, RCEP, CPTPP…).

    • Hồ sơ C/O cần chính xác: sai 1 chữ (tên hàng, số container, ngày tháng) có thể bị bác ưu đãi thuế.

  3. Mã HS & thuế suất

    • Phân loại chính xác mã HS (Chương 72–73).

    • Sai mã HS dễ dẫn tới áp thuế cao hơn hoặc bị truy thu sau thông quan.

  4. Tiêu chuẩn kỹ thuật & nhãn mác

    • Cần thể hiện rõ quy cách (độ dày, chiều rộng, loại cán/mạ) trên Invoice & Packing List.

    • Đảm bảo nhãn mác hàng hóa trên kiện thép đúng quy định (tên hàng, quy cách, xuất xứ, lô hàng).

  5. Chi phí logistics & lưu kho bãi

    • Thép nặng, cồng kềnh → chi phí xếp dỡ, lưu bãi dễ phát sinh cao.

    • Nên tính trước chi phí lưu container, nâng hạ, kiểm hóa để không bị đội giá.


Asia Ocean Việt Nam — Dịch vụ logistics nhập khẩu thép

Tại sao chọn Asia Ocean Việt Nam?

  • Chuyên sắt thép: Hiểu sâu HS, chính sách nhập khẩu & các FTA → giúp khách hàng hưởng thuế suất ưu đãi tối đa.

  • Tư vấn thủ tục trọn gói: Giấy phép nhập khẩu tự động, kiểm tra chất lượng, C/O, khai báo hải quan.

  • Mạng lưới quốc tế mạnh: Kênh vận chuyển từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU về cảng Việt Nam (Hải Phòng, Cát Lái, Cái Mép).

  • Tối ưu chi phí logistics: Hợp đồng vận tải ổn định với hãng tàu/NVOCC → cước cạnh tranh, đảm bảo chỗ mùa cao điểm.

  • Hậu kiểm minh bạch: Hồ sơ hải quan, C/O, kiểm định lưu trữ đầy đủ → yên tâm khi có thanh tra/kiểm toán.

Cam kết cho khách hàng nhập khẩu thép

  • Nhập khẩu nhanh chóng – đúng chuẩn – tối ưu thuế.

  • Giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí.

  • Trở thành đối tác chiến lược lâu dài cho các nhà máy, thương nhân nhập khẩu sắt thép tại Việt Nam.

📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0796 301 986
📍 Văn phòng: Hà Nội – TP.HCM – Hải Phòng 
🌐 Website: Asia-ocean.com.vn
📧 Email: Admin@Asia-ocean.com.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *