Trong vài năm gần đây, một xu hướng quan trọng đang tái định hình bản đồ sản xuất toàn cầu: các doanh nghiệp đa quốc gia dịch chuyển hoạt động gia công, lắp ráp ra khỏi Trung Quốc sang các thị trường thay thế. Trong bối cảnh ấy, Việt Nam nổi lên như một “điểm đến chiến lược” — được nhắc đến như “Trung Quốc mới” — nhờ kết hợp lợi thế chi phí, chính sách thương mại ưu đãi và cải thiện hạ tầng logistics. Bài viết này phân tích nguyên nhân, biểu hiện thực tế, tác động và những điều doanh nghiệp lẫn nhà hoạch định chính sách cần lưu ý để tận dụng cơ hội mà đồng thời giảm thiểu rủi ro.
Nguyên nhân sâu xa của làn sóng dịch chuyển là “tariff arbitrage” — tức doanh nghiệp tận dụng khác biệt về mức thuế, quy tắc xuất xứ và chi phí sản xuất giữa các quốc gia để tối ưu hoá chi phí đầu vào và thuế suất thực tế tại thị trường đích. Khi thuế quan đối với hàng Trung Quốc tăng lên hoặc rủi ro địa chính trị làm gia tăng chi phí giao thương, các nhà mua hàng ở châu Âu và Bắc Mỹ buộc phải cân nhắc di dời một phần chuỗi cung ứng. Trong bối cảnh đó, Việt Nam hiện có nhiều điểm cộng: chi phí nhân công cạnh tranh, hệ thống FTA tương đối nhiều (giúp hàng Việt có lợi thế thuế vào nhiều thị trường), chính sách thu hút FDI và sự gia tăng nhanh về năng lực sản xuất trong các ngành như dệt may, da giày, điện tử và đồ gia dụng.
Biểu hiện thực tế của xu hướng này đã rõ rệt trên luồng hàng hoá toàn cầu. Một số cảng lớn và trung tâm trung chuyển báo cáo lượng container xuất phát từ Việt Nam tăng mạnh trong các năm gần đây, buộc các hãng tàu và cảng điều chỉnh mạng tuyến, thêm dịch vụ feeder và tăng tần suất kết nối. Sự dịch chuyển này không có nghĩa Việt Nam “thay thế hoàn toàn” Trung Quốc — mà đúng hơn là chuỗi cung ứng đang đa dạng hoá, giảm rủi ro tập trung vào một điểm và hình thành các chuỗi song song, bổ sung cho nhau trong khu vực châu Á.
Với cơ hội đến là những thách thức không nhỏ. Về phía tích cực, dòng vốn FDI đổ vào Việt Nam tăng, các cụm công nghiệp mới hình thành, thị trường lao động mở rộng và ngành logistics được thúc đẩy đầu tư: cảng biển nước sâu, kho ngoại quan, các trung tâm phân phối và dịch vụ logistics đa phương thức được xây dựng nhanh hơn. Nhiều doanh nghiệp gia nhập sâu hơn chuỗi giá trị toàn cầu, mở rộng khả năng xuất khẩu và nâng cao công nghệ sản xuất. Những thay đổi này tạo ra hiệu ứng lan toả kinh tế địa phương: tạo việc làm, phát triển dịch vụ phụ trợ và nâng cấp hạ tầng.
Tuy nhiên, rủi ro rất thực và cần được nhìn nhận thẳng thắn. Trước hết, áp lực cạnh tranh sẽ buộc doanh nghiệp nội địa phải chuyển mình nhanh: nếu chỉ dừng ở gia công giá rẻ, lợi thế sẽ mỏng manh và dễ mất khi chi phí nhân công hoặc quy định toàn cầu thay đổi. Thứ hai, có nguy cơ bị nhắm mục tiêu bởi các chính sách thuế quan mới: nếu các thị trường lớn cho rằng doanh nghiệp chuyển sản xuất để né thuế và điều chỉnh quy tắc xuất xứ, họ có thể áp thêm biện pháp kiểm soát, làm mất lợi thế “arbitrage”. Thứ ba, tiêu chuẩn về môi trường, lao động và minh bạch chuỗi cung ứng ngày càng khắt khe; không đáp ứng sẽ bị loại khỏi chuỗi giá trị cao.
Về hạ tầng logistics, mặc dù Việt Nam có tiến bộ lớn — mạng lưới cảng biển, đường bộ, sân bay và trung tâm logistics được mở rộng — nhưng vẫn tồn tại điểm nghẽn: năng lực cảng tại một số đầu mối có thể chịu áp lực quá tải khi luồng hàng tăng đột biến; năng lực kho lạnh, quản trị tồn kho và năng lực logistics số ở nhiều doanh nghiệp còn hạn chế. Điều này đòi hỏi đầu tư có trọng điểm và phối hợp công – tư để đảm bảo không xảy ra tắc nghẽn làm giảm lợi ích của dịch chuyển sản xuất.
Với góc nhìn chính sách và doanh nghiệp, có một số khuyến nghị thiết thực. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về thuế, xuất xứ và thu hút đầu tư, đồng thời đẩy nhanh đầu tư công cho hạ tầng cảng, đường sắt kết nối cảng – nội địa, kho chuyên dụng (nhất là kho lạnh cho nông sản). Cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nâng cấp chất lượng, tự động hoá và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cũng rất cần thiết. Về phía doanh nghiệp, cần đầu tư vào quản trị chuỗi cung ứng minh bạch (traceability), tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đa dạng hoá nguồn cung ứng và xây dựng năng lực logistic nội bộ hoặc hợp tác sâu với các đối tác logistics chuyên nghiệp để tối ưu chi phí và thời gian.
Đối với ngành logistics, đây là cơ hội để chuyển từ vai trò hỗ trợ sang vai trò chủ động: các nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL/4PL), cảng, hãng tàu, forwarder cần chuẩn bị cho việc mở rộng dịch vụ: nâng cấp kho bãi, cung cấp giải pháp logistics đa phương thức, tăng năng lực xử lý container và dịch vụ giá trị gia tăng như quản lý xuất xứ, đóng gói, kiểm định chất lượng và xử lý chứng từ hải quan số. Những công ty logistics trong nước nắm bắt tốt cơ hội sẽ trở thành đối tác chiến lược của các chuỗi toàn cầu.
Cuối cùng, điều quan trọng là nhìn nhận xu hướng này ở tầm chiến lược dài hạn: Việt Nam có cơ hội trở thành một hub sản xuất và xuất khẩu của khu vực, nhưng để lợi thế này bền vững cần kết hợp đồng bộ: chính sách ổn định và minh bạch, hạ tầng hiệu quả, doanh nghiệp đủ năng lực cạnh tranh và cam kết tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Nếu làm tốt, không chỉ xuất khẩu tăng mà giá trị gia tăng trong nước sẽ được nâng lên, chuỗi sản xuất nội địa sẽ dày hơn và vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu sẽ được củng cố.
Kết luận: làn sóng “tariff arbitrage” đang tái vẽ lại địa hình chuỗi cung ứng toàn cầu, và Việt Nam đang ở vị trí được hưởng lợi rõ rệt. Tuy nhiên, cơ hội này đi kèm yêu cầu đổi mới căn bản: nâng cấp năng lực sản xuất, minh bạch chuỗi cung ứng, hoàn thiện hạ tầng logistics và chính sách phù hợp để từ “điểm đến tạm thời” trở thành “đối tác chuỗi giá trị lâu dài” cho các doanh nghiệp toàn cầu.

