Cách xác định mã loại hình tờ khai nhập khẩu sao cho chính xác (cập nhật mới nhất)

1. Tổng quan về văn bản pháp lý hiện hành

  • Quyết định 1357/QĐ-TCHQ ngày 18/5/2021: ban hành Bảng mã loại hình XNK và hướng dẫn sử dụng (16 mã xuất, 24 mã nhập). Hiệu lực từ 01/6/2021, thay thế công văn 2765/TCHQ-GSQL/2015.

  • Công văn 1478/TCHQ-GSQL ngày 26/4/2022: hướng dẫn chi tiết cách chọn mã loại hình theo Quyết định 1357.

  • Nghị định 08/2015/NĐ-CPNghị định 59/2018/NĐ-CP: quy định chi tiết thi hành Luật Hải quan về khai hải quan, kiểm tra, giám sát.

  • Nghị định 167/2025/NĐ-CP (hiệu lực 15/8/2025): sửa đổi, bổ sung Nghị định 08/2015, liên quan đến khai báo, xuất nhập khẩu tại chỗ, doanh nghiệp ưu tiên.

2. Điểm mới quan trọng

  • Bổ sung mã A43 – Nhập khẩu hàng hóa thuộc chương trình ưu đãi thuếA44 – Tạm nhập hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế.

  • Sửa đổi hướng dẫn nhiều mã nhập khẩu như A11, A12, A31, A41, A42, E13, E15, E21, E41, G12, G13, G14, G51, C11, C21, H11.

  • Quy định về xuất nhập khẩu tại chỗ được duy trì và chi tiết hóa trong Nghị định 167/2025.

3. Quy trình chọn mã loại hình nhập khẩu đúng

Mục tiêu: Chọn đúng mã loại hình (mã tờ khai) ngay từ đầu để tờ khai được chấp nhận, tránh phân luồng không cần thiết, bảo toàn quyền lợi hưởng ưu đãi thuế (nếu có) và giảm thiểu rủi ro pháp lý, chi phí lưu kho/phí phạt.

Bước 1 — Xác định MỤC ĐÍCH NHẬP KHẨU (cốt lõi)

Ghi rõ mục đích thực tế của lô hàng:

  • Nhập để bán/tiêu dùng (kinh doanh thương mại)

  • Nhập làm nguyên liệu/vật tư cho sản xuất nội địa (phục vụ SX)

  • Nhập để gia công / chế xuất (phục vụ xuất khẩu)

  • Nhập tạm để tái xuất hoặc để trưng bày (triễn lãm)

  • Nhập theo chương trình ưu đãi (chương trình hỗ trợ công nghiệp, cửa hàng miễn thuế…)

  • Nhập tại chỗ (sử dụng trực tiếp tại dự án, công trình)

Ghi chú: mã loại hình phải phản ánh chính xác mục đích này — đây là yếu tố quyết định lớn nhất để chọn mã. (ví dụ: nhập để bán → thường A11; nhập làm nguyên liệu sản xuất → A12 hoặc Exx tuỳ trường hợp). 

Bước 2 — Xác định LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP / QUYỀN LỢI

Xác định doanh nghiệp bạn thuộc nhóm nào vì một số mã chỉ dành cho DN đặc thù:

  • Doanh nghiệp thương mại/ nhập khẩu thông thường

  • Doanh nghiệp sản xuất (cần nhập nguyên liệu)

  • Doanh nghiệp chế xuất / khu chế xuất

  • DN hưởng ưu đãi/ tham gia chương trình hỗ trợ (cần C/O, giấy phép)

  • Kho ngoại quan, cửa hàng miễn thuế, doanh nghiệp đầu tư nước ngoài…

Nếu doanh nghiệp là chế xuất hoặc tham gia chương trình ưu đãi, sẽ có mã chuyên biệt (E-series, A43…). Kiểm tra điều kiện hưởng ưu đãi trước khi chọn mã. 

Bước 3 — Tra cứu Bảng mã loại hình (Quyết định 1357) & công văn hướng dẫn

  • Mở Quyết định 1357 để đọc mô tả từng mã và chú thích hướng dẫn sử dụng.

  • Kiểm tra Công văn 1478 và các Công văn liên quan để biết cách xử lý các tình huống vướng mắc, mã mới, mã chuyển tiếp.

  • Nếu mã bạn dự kiến dùng là mã “mới” (ví dụ A43, A44) — đọc kỹ điều kiện áp dụng trong văn bản hướng dẫn.

Bước 4 — Đối chiếu chứng từ & hợp đồng (checklist chứng từ để đối chiếu)

Trước khi ghi mã vào tờ khai, đối chiếu thực tế các chứng từ sau để đảm bảo tính nhất quán với loại hình:

  • Hợp đồng mua bán (mục đích ghi rõ: mua để bán / mua làm nguyên liệu / mua để gia công…)

  • Hóa đơn (invoice) và packing list

  • Thư tín dụng / điều kiện giao hàng (FOB/CIF…)

  • Giấy tờ chứng minh quyền hưởng ưu đãi (C/O, quyết định tham gia chương trình, giấy phép…)

  • Biên bản thỏa thuận gia công (nếu liên quan)

Nếu bất kỳ chứng từ nào mâu thuẫn với loại hình khai, phải chỉnh hợp đồng/chứng từ hoặc thay đổi loại hình cho phù hợp trước khi khai.

Bước 5 — Đối chiếu TÌNH HUỐNG ĐẶC BIỆT trước khi chốt mã

Những tình huống sau thường gây nhầm lẫn — cần kiểm tra kỹ luật & công văn hướng dẫn:

  • Nhập tại chỗ (import at place): có thủ tục và điều kiện riêng → xem công văn/ nghị định hướng dẫn.

  • Chuyển đổi mục đích sử dụng (từ ưu đãi sang tiêu thụ nội địa): bắt buộc đổi mã loại hình & hoàn thiện hồ sơ chứng minh. 

  • Nhập theo chương trình ưu đãi (A43): bắt buộc có hồ sơ chứng minh quyền hưởng ưu đãi (quyết định, hợp đồng, C/O…). 

Bước 6 — Nếu còn nghi ngờ: YÊU CẦU XÁC ĐỊNH TRƯỚC (advance ruling / xác định trước mã HS / mã loại hình)

  • Việt Nam có thủ tục xác định trước mã số hàng hóa / mã HS và cơ quan Hải quan có thể trả lời bằng văn bản (thời hạn: 30 ngày với trường hợp thông thường, 60 ngày nếu phức tạp). Đây là cách bảo đảm pháp lý trước khi nhập. 

  • Hồ sơ yêu cầu gồm: Đơn đề nghị (mẫu), tài liệu kỹ thuật hàng hóa (catalogue, ảnh), hợp đồng, hóa đơn dự kiến, mô tả công dụng, ứng dụng thực tế.

Khi nào nên xin xác định trước?
– Hàng mới, chưa có tiền lệ nhập khẩu.
– Hàng có thành phần/phức tạp khó phân loại.
– Khi muốn bảo đảm quyền hưởng ưu đãi thuế trước khi khởi xướng lô hàng.

4. Một số mã nhập khẩu phổ biến

Mã loại hình Tên loại hình Áp dụng khi nào
A11 Nhập kinh doanh tiêu dùng Hàng hóa nhập để bán hoặc tiêu dùng nội bộ
A12 Nhập kinh doanh sản xuất Nhập nguyên liệu, vật tư cho sản xuất trong nước
A43 Nhập khẩu chương trình ưu đãi thuế Hàng được hưởng ưu đãi thuế theo chương trình hỗ trợ/ưu tiên
A44 Tạm nhập bán tại cửa hàng miễn thuế Hàng nhập cho cửa hàng miễn thuế tại cửa khẩu
E13, E15, E21 Gia công/ chế xuất/ nguyên vật liệu sản xuất xuất khẩu Khi hợp đồng gia công hoặc sản xuất xuất khẩu có yêu cầu nhập nguyên liệu

5. Rủi ro khi áp sai mã loại hình

  • Trì hoãn thông quan

    • Nếu mã loại hình không khớp với mục đích nhập khẩu thực tế, cơ quan hải quan sẽ yêu cầu doanh nghiệp sửa hoặc khai lại.

    • Quá trình này khiến thủ tục bị kéo dài, hàng hóa không được giải phóng đúng thời gian, dẫn đến nguy cơ chậm giao cho khách hàng hoặc dừng sản xuất.

  • Mất quyền hưởng ưu đãi thuế

    • Một số loại hình nhập khẩu (ví dụ: nhập nguyên liệu để sản xuất xuất khẩu, nhập theo chương trình ưu đãi thuế) được hưởng mức thuế suất thấp hoặc 0%.

    • Nếu áp sai loại hình, doanh nghiệp sẽ không được hưởng ưu đãi, phải nộp thuế cao hơn, làm tăng giá vốn hàng hóa và giảm sức cạnh tranh.

  • Bị xử phạt hành chính

    • Theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp có thể bị xử phạt nếu khai sai loại hình, mức phạt từ vài triệu đồng đến hàng trăm triệu đồng tùy mức độ vi phạm.

    • Ngoài tiền phạt, doanh nghiệp còn phải nộp bổ sung thuế, tiền chậm nộp, thậm chí bị xem xét kiểm tra sau thông quan, tăng rủi ro pháp lý.

  • Phát sinh chi phí ngoài dự kiến

    • Hàng hóa bị ách tắc tại cảng sẽ phát sinh thêm phí lưu kho, lưu container, phí DEM/DET từ hãng tàu.

    • Việc giao hàng trễ không chỉ ảnh hưởng uy tín với đối tác mà còn có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, gây thiệt hại lớn cho kế hoạch kinh doanh.

6. Lời khuyên cho doanh nghiệp

  • Luôn cập nhật bảng mã mới nhất (Quyết định 1357 + các công văn hướng dẫn).

  • Tham vấn trước cơ quan hải quan hoặc đơn vị logistics khi gặp trường hợp đặc biệt.

  • Đào tạo nhân sự khai báo hải quan nắm chắc mã loại hình để giảm rủi ro.

  • Lưu trữ hồ sơ chứng từ đầy đủ để bảo vệ doanh nghiệp khi có kiểm tra sau thông quan.

 Asia Ocean Việt Nam – Đối tác logistics tin cậy của bạn

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực logistics & xuất nhập khẩu, Asia Ocean Việt Nam cam kết:

  • Tư vấn chính xác mã HS, mã loại hình tờ khai nhập khẩu phù hợp từng lô hàng.

  • Dịch vụ khai báo hải quan trọn gói: nhanh chóng, tuân thủ đúng quy định pháp luật.

  • Cước vận tải biển cạnh tranh – kết nối trực tiếp với nhiều hãng tàu lớn.

  • Dịch vụ logistics A–Z: vận chuyển quốc tế, nội địa, kho bãi, khai báo kiểm định, thủ tục C/O.

📞 Liên hệ ngay Asia Ocean Việt Nam để được hỗ trợ miễn phí và tối ưu quy trình nhập khẩu của doanh nghiệp bạn!

  • Email: Admin@Asia-ocean.com.vn

  • Zalo/Hotline: 0796 301 986

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *